Khi một người phụ nữ mang thai phải đối mặt với căn bệnh cao huyết áp, đó là một trong những vấn đề đáng lo ngại và đòi hỏi cần phải biết cách xử lý nhanh chóng và an toàn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về nguyên nhân và cần phải làm gì khi bà bầu bị huyết áp cao?.
Huyết áp cao ở bà bầu là gì?
Trước khi trả lời vấn đề nên làm gì khi bà bầu bị huyết áp cao?, chúng ta cùng tìm hiểu về tăng huyết áp thai kỳ, hay còn được gọi là “Pregnancy-Induced Hypertension”, là hiện tượng tăng huyết áp xảy ra sau tuần thứ 20 của thai kỳ và thường trở lại mức bình thường trong vòng 6 tuần sau khi sinh. Mức huyết áp mang bầu cao có thể được phân loại thành nhẹ (từ 140 – 159/90 – 109 mmHg) hoặc nặng (≥160/100 mmHg). Sự tăng huyết áp khi mang thai có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức, bao gồm:
- Tăng huyết áp mang bầu mãn tính: Đây là tình trạng mà huyết áp cao đã xuất hiện trước khi mang thai hoặc từ tuần thứ 20 của thai kỳ. Tình trạng này có thể kéo dài hơn 42 ngày sau khi sinh, và thường có sự liên quan đến sự xuất hiện của protein trong nước tiểu.
- Tăng huyết áp thai kỳ: Thường xảy ra sau tuần thứ 20 của thai kỳ và thường trở lại bình thường trong vòng 42 ngày sau khi sinh. Tuy nhiên, nếu huyết áp tiếp tục tăng sau này, có thể dẫn đến tình trạng tăng huyết áp mãn tính.
- Tiền sản giật: Đây là một tình trạng lâm sàng mà xuất hiện khi thai phụ mang thai lần đầu, đa thai, thai phụ hoặc thai trứng mắc hội chứng phospholipid. Tiền sản giật thường được xác định dựa trên việc kiểm tra huyết áp tâm thu lớn hơn 140 mmHg hoặc huyết áp tâm trương nhỏ hơn 90 mmHg và xuất hiện protein trong nước tiểu. Tình trạng này thường xảy ra từ tuần thứ 20 ở những thai phụ có huyết áp bình thường trước đó và thường liên quan đến sự suy nhược thai phôi, có thể gây ra sinh non.
- Tiền sản giật trên nền bệnh lý tăng huyết áp mãn tính: Tình trạng này có thể xảy ra khi thai phụ đã có huyết áp cao cùng với sự xuất hiện của protein trong nước tiểu từ trước đó.
Nguyên nhân gây huyết áp cao ở phụ nữ mang thai
Có nhiều yếu tố có thể góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho tình trạng tăng huyết áp ở bà bầu, bao gồm các yếu tố sau đây:
- Chế độ ăn uống: Tiêu thụ lượng muối quá nhiều trong chế độ ăn uống có thể tăng nguy cơ tăng huyết áp. Ngoài ra, việc thiếu chế độ dinh dưỡng cân đối và không tuân thủ các nguyên tắc dinh dưỡng cần thiết khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp.
- Hoạt động thể lực: Thiếu hoạt động thể lực, béo phì và tăng mức cholesterol trong máu đều có thể làm tăng nguy cơ huyết áp cao khi mang thai.
- Tâm lý và căng thẳng: Tình trạng căng thẳng thần kinh và tâm lý không ổn định có thể tác động tiêu cực đến huyết áp của bà bầu.
- Tuổi: Sản phụ ở độ tuổi trên 35 tuổi có nguy cơ cao hơn mắc tình trạng tăng huyết áp thai kỳ.
- Yếu tố di truyền: Nếu có lịch sử gia đình về tăng huyết áp hoặc preeclampsia, nguy cơ mắc bệnh càng lớn.
- Thiếu máu: Tình trạng thiếu máu nặng (anemia) cũng có thể ảnh hưởng đến huyết áp.
- Mang thai đôi: Thai phụ mang thai đôi cũng có nguy cơ cao mắc tình trạng tăng huyết áp.
- Bệnh lý khác: Các bệnh lý như: Tuyến thượng thận, tuyến giáp, bệnh về thận, bệnh tim mạch, và tiểu đường cũng có thể tăng nguy cơ tăng huyết áp khi mang thai.
Có hiểu biết sâu hơn về những nguyên nhân gây ra tăng huyết áp ở bà bầu sẽ giúp chúng ta có khả năng dự phòng và biết cần phải làm gì khi bà bầu bị huyết áp cao.
Cần phải làm gì khi bà bầu bị huyết áp cao?
Cần phải làm gì khi bà bầu bị huyết áp cao? Dưới đây là một số biện pháp cơ bản có thể được thực hiện:
Phương pháp điều trị không dùng thuốc
Cải thiện lối sống có thể đóng góp vào việc kiểm soát huyết áp ở bà bầu. Dưới đây là những hướng dẫn mà phụ nữ mang thai có huyết áp cao có thể tham khảo:
- Quản lý khẩu phần ăn: Không thêm nhiều muối và mắm vào thực phẩm. Hạn chế ăn các món đồ kho, thực phẩm nhanh chóng và thực phẩm đóng hộp. Thay vào đó, tập trung vào việc ăn nhiều loại thức ăn đa dạng, đặc biệt là rau xanh.
- Hoạt động thể dục nhẹ nhàng: Thực hiện các hoạt động thể dục nhẹ nhàng, thích hợp cho thai phụ như: Yoga hoặc bơi lội. Tránh vận động mạnh, vì nó có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Tuy nhiên, đừng để bản thân trở nên quá tĩnh tại, vì điều này có thể gây tăng cân nhanh và thai to.
- Quản lý căng thẳng: Tìm cách thư giãn tinh thần như: Nghe nhạc, đọc sách, hoặc thực hiện các hoạt động thư giãn khác. Stress có thể gây tổn thương tới tình trạng huyết áp.
- Tránh các chất kích thích: Không sử dụng bất kỳ chất kích thích nào, và tránh uống rượu hoặc bia trong thời gian mang thai.
Phương pháp điều trị dùng thuốc
Điều trị tăng huyết áp nặng
Theo hướng dẫn, nếu huyết áp tâm thu (HATT) đạt hoặc vượt quá 170 mmHg hoặc huyết áp tâm trương (HATTr) đạt hoặc vượt quá 110 mmHg ở phụ nữ mang thai, đó là dấu hiệu của tình trạng tăng huyết áp cấp cứu và cần nhập viện ngay lập tức. Các loại thuốc như: Ức chế men chuyển, ức chế thụ thể angiotensin và ức chế trực tiếp renin không nên sử dụng. Thay vào đó, có thể lựa chọn điều trị bằng thuốc labetalol qua đường tĩnh mạch, methyldopa hoặc nifedipine qua đường uống. Nếu tiền sản giật đi kèm với phù phổi, nitroglycerin (glyceryl trinitrate) qua đường tĩnh mạch có thể được sử dụng, với liều ban đầu là 5 microgram/phút và tăng dần mỗi 3 – 5 phút đến liều tối đa 100 microgram/phút.
Điều trị tăng huyết áp nhẹ
Mặc dù thiếu chứng cứ, nhưng hướng dẫn châu Âu khuyến cáo khởi đầu điều trị bằng thuốc ở tất cả phụ nữ mang thai có tăng huyết áp dai dẳng đạt hoặc vượt quá 150/95 mmHg và tăng huyết áp tâm trương (trị số) đạt trên 140/90 mmHg trong các tình huống sau:
- Tăng huyết áp thai kỳ (có tiểu đạm hoặc không có tiểu đạm).
- Tăng huyết áp thai kỳ cộng với tăng huyết áp mạn tính.
- Tăng huyết áp với tổn thương cơ quan đích lâm sàng hoặc có triệu chứng tại bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ.
Các thuốc như: Methyldopa, ức chế beta và ức chế canxi là các lựa chọn điều trị. Tuy ức chế beta có vẻ ít hiệu quả hơn ức chế canxi và có thể gây ra nhịp tim chậm ở thai nhi, chậm tăng trưởng và hạ đường huyết, việc lựa chọn loại và liều thuốc cần thận trọng. Tránh sử dụng atenolol. Trong trường hợp thiểu niệu, có thể xem xét sử dụng furosemide liều thấp, nhưng cần thận trọng. Magnesium sulfate qua đường tĩnh mạch có thể được khuyến cáo để phòng ngừa tiền sản giật và điều trị co giật, nhưng không nên sử dụng đồng thời với ức chế canxi để tránh tác dụng phụ.
Tăng huyết áp trong thai kỳ có thể gây nguy cơ nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Vì vậy, ngay khi biết mình mang thai, phụ nữ nên tới các cơ sở y tế đáng tin cậy để được kiểm tra và tư vấn về cách điều trị thích hợp nếu có dấu hiệu của tăng huyết áp thai kỳ.
Trong suốt quá trình mang thai, sức khỏe của bà bầu và thai nhi luôn được đặt lên hàng đầu. Huyết áp cao là một vấn đề đáng lo ngại và cần được theo dõi và điều trị một cách nghiêm túc. Điều quan trọng là việc phát hiện và xử lý tình trạng này sớm để giảm nguy cơ cho cả mẹ và bé. Hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã có câu trả lời cho vấn đề cần làm gì khi bà bầu bị huyết áp cao.
Xem thêm:
- Bệnh cao huyết áp uống nước mía được không?
- Cao huyết áp uống chanh muối được không? Các loại nước ép tốt cho người cao huyết áp
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc Chuyên viên y tế để được tư vấn cho từng trường hợp Bệnh cụ thể, tuyệt đối không làm theo hướng dẫn của bài viết.