Trong suốt thời kỳ mang thai, cơ thể của phụ nữ mang thai trải qua nhiều biến đổi đặc biệt. Bên cạnh việc thay đổi trọng lượng cơ thể, nhịp tim, và yêu cầu dinh dưỡng thì các chỉ số huyết áp cũng đáng chú ý. Cùng chúng tôi tìm hiểu xem liệu huyết áp bà bầu bao nhiêu là bình thường qua bài viết dưới đây.
Những dấu hiệu thay đổi huyết áp ở bà bầu
Trước khi tìm hiểu về vấn đề huyết áp bà bầu bao nhiêu là bình thường? Chúng ta cũng đến với những dấu hiệu khi huyết áp ở bà bầu thay đổi.
Những dấu hiệu tăng huyết áp trong thai kỳ
Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và di truyền của từng phụ nữ mang thai, triệu chứng của cao huyết áp có thể biến đổi đáng kể. Tuy nhiên, cũng có trường hợp thai phụ không thể nhận biết bất kỳ dấu hiệu nào. Thông thường, các biểu hiện của cao huyết áp ở phụ nữ mang thai thường xuất hiện trong giai đoạn nửa sau của thai kỳ và bao gồm:
- Sưng phù ở chân và tay.
- Tăng cân đột ngột.
- Rối loạn thị lực, có thể bao gồm hiện tượng nhìn mờ, thị lực yếu, hoặc mất thị lực tạm thời.
- Buồn nôn và nôn mửa.
- Đau đầu nặng, đau vùng thượng vị (phía trên bụng) và đau ngực sau xương ức, cùng với khó thở.
Những dấu hiệu giảm huyết áp trong thai kỳ
Hầu hết các trường hợp huyết áp thấp là mạn tính và do đó, nhiều người đã quen với mức huyết áp này và thích nghi với nó mà không cảm thấy rõ ràng về các triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên, khi bước vào giai đoạn mang thai, có thể xuất hiện nhiều triệu chứng của huyết áp thấp hơn trong suốt thai kỳ, bao gồm:
- Buồn nôn và nôn mửa.
- Sự mệt mỏi liên tục và cần phải nghỉ ngơi thường xuyên.
- Cảm giác hoa mắt, chóng mặt, cảm giác đầu bồng bềnh, đặc biệt khi thay đổi tư thế.
- Đau đầu và khả năng tập trung giảm sút trong mọi hoạt động.
- Da dẻ trở nên tái và thiếu sắc hồng.
- Tinh thần không ổn định, dễ cáu gắt và tức giận.
- Cảm giác lạnh nhưng cơ thể lại đổ mồ hôi.
Nếu bà bầu có bất kỳ dấu hiệu nào trong danh sách trên, nên thăm khám bác sĩ để kiểm tra, theo dõi tình trạng sức khỏe của mình và thai nhi.
Mức chỉ số huyết áp bà bầu bao nhiêu là bình thường?
Mức chỉ số huyết áp bà bầu bao nhiêu là bình thường? Khi mang thai, cơ thể của mẹ trải qua nhiều biến đổi để cung cấp đủ máu và dưỡng chất cho thai nhi. Điều này dẫn đến tăng cường hoạt động tim mạch và sự gia tăng lưu lượng máu, đặc biệt tại những bộ phận như: Tử cung, nhau thai và vú. Những biến đổi này thường do nhiều yếu tố, bao gồm lượng máu tăng lên đến 45%, sự phát triển của tim và tâm thất trái trở nên dày hơn và lớn hơn để đáp ứng nhu cầu cung cấp máu cho thai nhi.
Một số yếu tố nguy cơ khác bao gồm: Thiếu hoạt động thể chất, thuốc lá, rượu, bệnh tiểu đường, tuổi tác, béo phì, thai kỳ bằng phương pháp IVF, mang thai đa thai và nhiều yếu tố khác.

Thang huyết áp của phụ nữ mang thai không khác gì so với người khỏe mạnh khác, và mức huyết áp bình thường được xem là dưới ngưỡng 120/80 mmHg. Để đánh giá huyết áp bình thường của bà bầu, bác sĩ sẽ thực hiện đo huyết áp cơ bản trong cuộc khám đầu tiên và sau đó so sánh với các đo lường huyết áp trong các lần khám tiếp theo. Để đảm bảo thai kỳ diễn ra suôn sẻ, bà bầu cũng cần duy trì mức huyết áp ổn định trong khoảng này để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
Biện pháp phòng tránh việc thay đổi huyết áp ở phụ nữ mang thai
Ngoài vấn đề huyết áp bà bầu bao nhiêu là bình thường? Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin về những biện pháp phòng tránh việc thay đổi huyết ở phụ nữ mang thai.
- Thay đổi tư thế một cách nhẹ nhàng: Mọi hành động nên được thực hiện chậm rãi và nhẹ nhàng để tránh tụt huyết áp đột ngột. Ví dụ, sau khi thức dậy vào buổi sáng, nên ngồi dậy từ từ thay vì bật dậy đột ngột. Nếu cảm thấy mệt mỏi hoặc có triệu chứng sắp ngất, thai phụ nên tìm chỗ để nghỉ ngơi và thở sâu đều đặn.
- Chế độ dinh dưỡng cân đối: Thiết lập một chế độ ăn uống bao gồm nhiều bữa nhỏ trong ngày. Bổ sung đủ chất dinh dưỡng và đa dạng hóa thực phẩm trong khẩu phần là quan trọng. Tăng lượng protein trong khẩu phần ăn, đồng thời giảm tiêu thụ thực phẩm xiên xào và đồ ăn vặt có thể giúp kiểm soát cân nặng và huyết áp.
- Hạn chế muối: Hạn chế sử dụng muối quá mức trong chế biến thức ăn để giảm tác động của natrium lên huyết áp.
- Duy trì lượng nước: Uống ít nhất 8 cốc nước mỗi ngày giúp duy trì cân bằng nước trong cơ thể. Phụ nữ mang thai cần duy trì việc uống đủ nước và bổ sung thêm nước trái cây để cung cấp đủ vitamin và khoáng chất. Tránh các loại đồ uống gây buồn nôn, và có thể thay thế chúng bằng trà gừng hoặc các loại trà thảo mộc để tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu.
- Nghỉ ngơi hợp lý: Đảm bảo có đủ giấc ngủ và thời gian nghỉ ngơi hàng ngày để giảm căng thẳng và áp lực.
- Tập thể dục đều đặn: Thực hiện các bài tập thể dục phù hợp và được phê duyệt bởi bác sĩ, giúp duy trì sức khỏe tim mạch và kiểm soát cân nặng.
- Tránh chất kích thích: Hạn chế hoặc tránh uống rượu, bia và tiêu dùng chất kích thích như: Caffeine, vì chúng có thể tăng huyết áp.
- Thăm bác sĩ: Theo chỉ định của bác sĩ, thai phụ có thể sử dụng thêm các loại thuốc bổ hoặc dùng các biện pháp điều trị phù hợp để kiểm soát huyết áp.

Những biện pháp trên có thể giúp thai phụ duy trì huyết áp ổn định và đảm bảo sức khỏe tốt cho cả mẹ và thai nhi trong suốt thời kỳ mang thai. Tăng giảm huyết áp trong thai kỳ có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, vì vậy việc theo dõi và quản lý tốt là rất quan trọng.
Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về vấn đề “huyết áp bà bầu bao nhiêu là bình thường?” và có thể tận hưởng những khoảnh khắc đáng quý trong thời gian mang thai. Đừng quên theo dõi huyết áp thường xuyên, thảo luận với bác sĩ để đảm bảo rằng bạn và thai nhi của bạn được bảo vệ tốt nhất. Chúc bạn và thai nhi mạnh khỏe!
Xem thêm:
- Người bị cao huyết áp uống bột sắn dây có được không?
- Người bệnh cao huyết áp không nên ăn trái cây gì?
Lưu ý: thông tin trong bài viết chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu, không thay thế cho việc thăm khám, chẩn đoán hoặc điều trị bệnh. Người bệnh cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý thực hiện theo nội dung bài viết để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.